Có 2 kết quả:

砌砖 qì zhuān ㄑㄧˋ ㄓㄨㄢ砌磚 qì zhuān ㄑㄧˋ ㄓㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay bricks
(2) bricklaying

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay bricks
(2) bricklaying