Có 2 kết quả:
砌砖 qì zhuān ㄑㄧˋ ㄓㄨㄢ • 砌磚 qì zhuān ㄑㄧˋ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay bricks
(2) bricklaying
(2) bricklaying
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay bricks
(2) bricklaying
(2) bricklaying
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh